STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
SNV theo hướng tiếp cận PISA
|
4
|
0
|
2 |
ngữ văn hải dương
|
5
|
0
|
3 |
Bài tập tiếng Anh
|
9
|
286000
|
4 |
Sách tham khảo vở công nghệ
|
9
|
73700
|
5 |
Tiếng Anh
|
14
|
846000
|
6 |
SNV Tự học,tự KT THEO CHUẨN
|
16
|
522000
|
7 |
Sách tham khảo hoá
|
19
|
367500
|
8 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
21
|
348000
|
9 |
Sách tham khảo địa
|
22
|
283900
|
10 |
Sách tham khảo công dân
|
22
|
91500
|
11 |
Vật lí tuổi trẻ
|
22
|
244000
|
12 |
SNV TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG TX CHO GV THCS CHU KÌ III(2004-2007)
|
31
|
487000
|
13 |
SNV Đề KT theo chuẩn KTKN
|
34
|
764200
|
14 |
Sách tham khảo lịch sử
|
36
|
662300
|
15 |
SNV THIẾT KẾ BÀI GIẢNG
|
46
|
1178200
|
16 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
50
|
300000
|
17 |
Tạp chí giáo dục
|
52
|
1072000
|
18 |
Sách tham khảo lí
|
52
|
614500
|
19 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
64
|
1482600
|
20 |
Sách nghiệp vụ chuẩn KTKN
|
64
|
1362600
|
21 |
Sách tham khảo sinh
|
70
|
963000
|
22 |
Sách Hồ Chí Minh
|
82
|
1675300
|
23 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
103
|
1001300
|
24 |
Sách pháp luật
|
114
|
2618800
|
25 |
Sách giáo khoa khối 9
|
117
|
949200
|
26 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
133
|
876000
|
27 |
SNV KIỂM TRA ĐGTX& ĐK
|
136
|
2701000
|
28 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
148
|
791800
|
29 |
Sách giáo khoa khối 7
|
155
|
1076900
|
30 |
Sách giáo khoa khối 6
|
171
|
981000
|
31 |
Sách tham khảo văn
|
175
|
4005900
|
32 |
SNV chung
|
185
|
3887900
|
33 |
Sách tham khảo toán
|
186
|
3633200
|
34 |
Sách giáo khoa khối 8
|
247
|
1707100
|
35 |
Sách tham khảo
|
551
|
8331395
|
36 |
Sách thiếu nhi
|
615
|
3077800
|
|
TỔNG
|
3780
|
49263595
|