| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
BTNN-00001
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 sách bài tập tập 1 | GD | TP.HCM | 2019 | 28000 | 4(N523) |
| 2 |
BTNN-00002
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 sách bài tập tập 1 | GD | TP.HCM | 2019 | 28000 | 4(N523) |
| 3 |
BTNN-00003
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 6 sách bài tập tập 2 | GD | TP.HCM | 2019 | 28000 | 4(N523) |
| 4 |
BTNN-00004
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 7 sách bài tập tập 1 | GD | TP.HCM | 2019 | 31000 | 4(N523) |
| 5 |
BTNN-00005
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 7 sách bài tập tập 2 | GD | TP.HCM | 2019 | 31000 | 4(N523) |
| 6 |
BTNN-00006
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 8 sách bài tập tập 1 | GD | Tây Ninh | 2019 | 33000 | 4(N523) |
| 7 |
BTNN-00007
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 8 sách bài tập tập 2 | GD | H. | 2019 | 33000 | 4(N523) |
| 8 |
BTNN-00008
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 9 sách bài tập tập 1 | GD | Khánh Hòa | 2019 | 37000 | 4(N523) |
| 9 |
BTNN-00009
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh 9 sách bài tập tập 2 | GD | Khánh Hòa | 2018 | 37000 | 4(N523) |