Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SPL-00028
| LƯƠNG VĂN PHÚ | giáo dục pháp luật trong nhà trường | GD | Hà Nội | 2000 | 34(V) | 7500 |
2 |
SPL-00029
| LƯƠNG VĂN PHÚ | giáo dục pháp luật trong nhà trường | GD | Hà Nội | 2000 | 34(V) | 7500 |
3 |
SPL-00030
| LƯƠNG VĂN PHÚ | giáo dục pháp luật trong nhà trường | GD | Hà Nội | 2000 | 34(V) | 7500 |
4 |
SPL-00055
| HÀ TẤT THÀNH | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn thực hiện | Nxb.Lao Động- Xã Hội | Hà Nội | 2009 | 34(V) | 35000 |
5 |
SPL-00056
| HÀ TẤT THÀNH | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn thực hiện | Nxb.Lao Động- Xã Hội | Hà Nội | 2009 | 34(V) | 35000 |
6 |
TKLS-00014
| LÊ XUÂN SÁU | Bài tập Lịch Sử 7 | GD | Hà Nội | 2004 | 9 | 9700 |
7 |
TKLS-00018
| THS.TẠ THỊ THÚY ANH | 555 câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 7 | ĐHSP | Hà Nội | 2007 | 9 | 17000 |
8 |
STN-00344
| LÂM NGỌC | NA NA Bảo mẫu thiên tài T.9 | NXb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2002 | VĐ | 5000 |
9 |
STN-00345
| LÂM NGỌC | NA NA Bảo mẫu thiên tài T.10 | NXb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2002 | VĐ | 5000 |
10 |
STN-00346
| NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | Nghề ca sĩ T.4 | NXb.Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2004 | VĐ | 5000 |
|